Phụ kiện Máy in nhãn
Nhãn in Bepop
Nhãn in Bepop

Nhãn in Bepop

SP có sẵn tại HN (SP có sẵn tại HN)

* Băng dán Bepop: MAX Giữ bản quyền quyền băng nhãn in dạng trục
Máy In Và Cắt Nhãn CPM-100HG3K MAX - Nhật Bản (Nhà Phân Phối)

Các màu có sẵn

Màu băng nhãn
Máy In Và Cắt Nhãn CPM-100HG3K MAX - Nhật Bản (Nhà Phân Phối)

PET sheets
Máy In Và Cắt Nhãn CPM-100HG3K MAX - Nhật Bản (Nhà Phân Phối)

Fluorescent sheets (Cutting only)

Special material sheets (Printing only)

Máy In Và Cắt Nhãn CPM-100HG3K MAX - Nhật Bản (Nhà Phân Phối)

Phosphorescent sheet (Unprintable)

Máy In Và Cắt Nhãn CPM-100HG3K MAX - Nhật Bản (Nhà Phân Phối)

Đóng gói: 4 cuộn / thùng
Kích thước: 110mm x 10m, (4"-3/8 x 32-13/16")

 

 

II Nhãn in CPM 10m/c
12 SL-S110CN SL-S110CN Transparent, Nhãn trong suốt (110mm, 10m)
13 SL-S111N SL-S111N Black, Nhãn Đen (110mm, 10m)
14 SL-S112N SL-S112N White, Nhãn Trắng (110mm, 10m)
15 SL-S113N SL-S113N Red, Nhãn Đỏ (110mm, 10m)
16 SL-S114N SL-S114N Blue, Nhãn Xanh dương (110mm, 10m)
17 SL-S115N SL-S115N Yellow, Nhãn Vàng (110mm, 10m)
18 SL-S116N SL-S116N Green, Nhãn Xanh lá (110mm, 10m)
19 SL-S117N SL-S117N Pink, Nhãn Hồng (110mm, 10m)
20 SL-S118N SL-S118N Orange, Nhãn Cam (110mm, 10m)
21 SL-S119N SL-S119N Sky Blue, Nhãn Xanh da trời (110mm, 10m)
22 SL-S120N SL-S120N Gray, Nhãn Xám (110mm, 10m)
23 SL-S125N SL-S125N Amethyst, Nhãn Tím (110mm, 10m)
24 SL-S126N SL-S126N Mahogany, Nhãn Đỏ Mận (110mm, 10m)
III Nhãn in CPM 15m/c (Bám Dính Cao)
25 SL-BS110N SL-BS110N Transparent, Nhãn trong suốt (110mm, 15m)
26 SL-BS111N SL-BS111N Black, Nhãn Đen (110mm, 15m)
27 SL-BS112N SL-BS112N White, Nhãn Trắng (110mm, 15m)
28 SL-BS113N SL-BS113N Red, Nhãn Đỏ (110mm, 15m)
29 SL-BS114N SL-BS114N Blue, Nhãn Xanh dương (110mm, 15m)
30 SL-BS115N SL-BS115N Yellow, Nhãn Vàng (110mm, 15m)
31 SL-BS116N SL-BS116N Green, Nhãn Xanh lá (110mm, 15m)
32 SL-BS120N SL-BS120N Mat Silver, Nhãn Pet Bạc (110mm, 15m)
IV Nhãn in CPM PET
33 SL-S152N SL-S152N Pet Silver, Nhãn Pet Inox (110mm, 10m)
34 SL-S153N SL-S153N Pet White, Nhãn Pet Trắng siêu dính (110mm, 10m)
35 SL-S154N SL-S154N Mat Silver, Nhãn Pet Bạc (110mm, 10m)
V Nhãn CPM (Đặc biệt)
36 SL-E100 SL-E100 Laminate for Fluorescent function (110mm, 5m)
Nhãn phủ chức năng huỳnh quang (lân quang), dùng với SL-S110CN.
37 SL-S131KN SL-S131KN Fluorescent-color Red (110mm, 10m)
Nhãn màu Phản quang Đỏ
38 SL-S132KN SL-S132KN Fluorescent-color Yellow (110mm, 10m)
Nhãn màu Phản quang Vàng
39 SL-S133KN SL-S133KN Fluorescent-color Green (110mm, 10m)
Nhãn màu Phản quang Xanh lá
40 SL-S141N SL-S141N Reflection, Nhãn Chức năng Phản quang (110mm, 8m)
41 SL-L100 Lami SL-L100 Laminate Film Màng phủ bảo vệ (100mm, 15m)
42 SL-L100 UV SL-L100 UV Màng phủ chống tia UV (100mm, 15m)
43 SL-L100 Floor SL-L100 Floor Màng dán sàn nhà chống trượt (100mm, 15m)
44 LC-X510 LC-X510 Laminator machine Máy cán phủ màng
45 SL-X110SLC SL-X110SLC Laminate Cartridge Màng phủ bảo vệ (110mm, 10m)
 

Dành cho Quảng Cáo (miễn phí)

arrow-up